Thứ Hai, 12 tháng 1, 2015

[Giao tiếp ] Mẫu câu tiếng Hàn 2

GIAO TIẾP TIẾNG HÀN



Bên cạnh học từ vựng , ngữ pháp thì học các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cũng vô cùng quan trọng
Tham khảo các mẫu câu dưới đây nhé 


이것은무엇습니까?---->Đây là cái gì ?

그것은무엇습니까?---->Đó là cái gì vậy?

이것은누구의...입니까 ?---->Cái này là của ai ?

그것은누구의...입니까?---->Đó là của ai

당신은....있어요 ?---->Bạn có không?

얼마십니까?---->Bao nhiêu tiền ạ

왜요 ?---->Tại sao?

왜냐하면 ...---->Tại vì...

언제당신은....---->Lúc nào bạn ...

누구를찾고싶으세요 ?---->Bạn cần tìm ai?

얼마있어요 ?---->Có bao nhiêu .

즐겁게보내세요 .---->Chúc vui vẻ .

누구와이야기를합니다 .---->Nói chuyện với ...

누구의빌립니다 .---->Mượn của ....

누구와말합니다.---->Nói với .....

누구에게먹습니다 .---->Cho .......ăn

사갑니다 .---->Đi..... mua ......

...
에전화합니다 .---->Gọi đến

...
에게갖다 주세요 .---->Mang đến cho ....

...
에서......까지 .---->Từ ...đến....

당신은어디가십니까?---->Bạn đi đâu ?

뭘하러 우체국에가십니까?---->Bạn đến bưu điện làm gì?

저에 게사줄수있습니다 ?---->Bạn có thể mua giúp tôi không?

이침에뭘했어요 ?왜약속했지만왔어요 ?---->Sáng nay bạn làm gì ?Sao hẹn rồi mà không đến?

당신은무엇을하고있어요 ?---->Bạn đang làm gì vậy ?

당신은어디에가려고합니까?---->Bạn dự tính sẽ đi đâu ?

당신은집에빨리오실수있어요 ?---->Bạn đến ngay nhà tôi một lát có được không ?

급한일이있어요 ?---->Có việc gì gấp lắm sao ?

뭘사러백화점에가세요 ?---->Bạn đi cửa hàng mua gì?

무엇을 찾으십니까?---->Bạn tìm cái gì ?

몇일전에밖으로나갔어요 ?---->Mấy ngày nay bạn có ra ngoài không ?

누구와야기를하고있어요 ?---->Bạn đang nói chuyện với ai vậy ?




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét