TIẾNG HÀN SƠ CẤP
제 8강 베트남 음식은 맛있습니다
I. Hội thoại
호앙: 어서오세요!
한국사람: 안녕하세요!
호앙: 네, 안녕하제요! 어서오세요! 방이 어떻습나까?
보장님: 방이 멋있습니다.
최영희: 이건 집들이 선물입니다.
호앙: 아, 고맙습나다.
최영희: 여기 호앙주임이 준비한음식은 만들 많이드시라니다. 여기에 않으세요.
호앙: 만이드세여. 음식기 어떻습니까?
박상아: Uhm, 맛있습니다. 무두 베트남 음식입니까?
호앙: 네, 베트남 음식입니다. 맛있습니까?
박상아: 네, 참 맛있습니다.
호앙: 베트남 남자는 요리를 좋아합니다. 아주 친절합니다.
박상아: 어머 호앙씨, 이것이 가족사진입니까?
호앙: 네, 제 가족사진입니다.
보장님: 이사람이 누구입니까?
호앙: 그사람은 제여동생입니다. 제 여동생은 착합니다. 그리고 키가 큽니다.하지만 저는 키가 작습니다.
박상아: 호앙씨는 친절합니다. 그리고 멋있습니다.
호앙: 아닙니다, 제아버지입니다. 제 어머니입니다.
II. Từ vựng
집들이 Tiệc mừng nhà mới 선물 Quà
사진 Ảnh 가족 Gia tộc, gia đình
할아버지 Ông 할머니 Bà
아버지 Ba 어머니 Mẹ
아저씨 Chú 아주머니 Cô, dì
숙모 Thím, thúc mẫu 이모 Dì
여동생 Em gái 남동생 Em trai
오빠 Anh trai (em gái gọi) 언니 Chị gái (em gái gọi)
형 Anh trai (em trai gọi) 노나 Chị gái (em trai gọi)
많다 Nhiều 작다 Ít
예쁘다 / Đẹp 멋있다 Đẹp, sành điệu
맛있다 Ngon 크다 To
작다 Nhỏ 소용하다 Yên tĩnh, trầm tính
착하다 Hiền lành, tốt bụng 친절하다 Thân thiện
어서오세요 Xin mời vào.
많이드세요 Ăn nhiều vào nhé!
Khi thể hiện tính cách của con người thì có thể dùng: 소용하다, 착하다, 친절하다…
Khi nói về vẻ bề ngoài thì dùng: 예쁘다, 멋있다, 크다, 작다…
III Ngữ pháp
1. V + ㅂ니다/ 습니다
ㅂ니다/습니다 được gắn vào sau tính từ khi thể hiện đặc điểm hay trạng thái. Được dùng giống với cách dùng động từ.
- 형용사 뒷말에 받침이 없다 + ㅂ니다
- 형용사 뒷말에 받침이있다 + 습나다
2. N + 이/가 + 어떻습니까?
Sử dụng 어떻 khi hỏi về tâm trạng cảm xúc của ai đó hay tình trạng của sự vật nào đó.
날씨가 어떻습니까? Thời tiết thế nào?
날씨가 좋습니다. Thời tiết đẹp.
꽃이 어떻습니까? Hoa thế nào?
꽃이 예쁩니다. Hoa đẹp.
이사람키가 어떻습니까? Người này chiều cao thế nào?
키가 습니다 Người này cao.
IV. Luyện tập
Các bạn đọc và dịch lại bài hội thoại tại phần I.
Học tiếng Hàn không khó đúng không nào các bạn! Trung tâm tiếng hàn SOFL chúc các bạn học tập tốt nhé ^^
호앙: 어서오세요!
한국사람: 안녕하세요!
호앙: 네, 안녕하제요! 어서오세요! 방이 어떻습나까?
보장님: 방이 멋있습니다.
최영희: 이건 집들이 선물입니다.
호앙: 아, 고맙습나다.
최영희: 여기 호앙주임이 준비한음식은 만들 많이드시라니다. 여기에 않으세요.
호앙: 만이드세여. 음식기 어떻습니까?
박상아: Uhm, 맛있습니다. 무두 베트남 음식입니까?
호앙: 네, 베트남 음식입니다. 맛있습니까?
박상아: 네, 참 맛있습니다.
호앙: 베트남 남자는 요리를 좋아합니다. 아주 친절합니다.
박상아: 어머 호앙씨, 이것이 가족사진입니까?
호앙: 네, 제 가족사진입니다.
보장님: 이사람이 누구입니까?
호앙: 그사람은 제여동생입니다. 제 여동생은 착합니다. 그리고 키가 큽니다.하지만 저는 키가 작습니다.
박상아: 호앙씨는 친절합니다. 그리고 멋있습니다.
호앙: 아닙니다, 제아버지입니다. 제 어머니입니다.
II. Từ vựng
집들이 Tiệc mừng nhà mới 선물 Quà
사진 Ảnh 가족 Gia tộc, gia đình
할아버지 Ông 할머니 Bà
아버지 Ba 어머니 Mẹ
아저씨 Chú 아주머니 Cô, dì
숙모 Thím, thúc mẫu 이모 Dì
여동생 Em gái 남동생 Em trai
오빠 Anh trai (em gái gọi) 언니 Chị gái (em gái gọi)
형 Anh trai (em trai gọi) 노나 Chị gái (em trai gọi)
많다 Nhiều 작다 Ít
예쁘다 / Đẹp 멋있다 Đẹp, sành điệu
맛있다 Ngon 크다 To
작다 Nhỏ 소용하다 Yên tĩnh, trầm tính
착하다 Hiền lành, tốt bụng 친절하다 Thân thiện
어서오세요 Xin mời vào.
많이드세요 Ăn nhiều vào nhé!
Khi thể hiện tính cách của con người thì có thể dùng: 소용하다, 착하다, 친절하다…
Khi nói về vẻ bề ngoài thì dùng: 예쁘다, 멋있다, 크다, 작다…
III Ngữ pháp
1. V + ㅂ니다/ 습니다
ㅂ니다/습니다 được gắn vào sau tính từ khi thể hiện đặc điểm hay trạng thái. Được dùng giống với cách dùng động từ.
- 형용사 뒷말에 받침이 없다 + ㅂ니다
- 형용사 뒷말에 받침이있다 + 습나다
2. N + 이/가 + 어떻습니까?
Sử dụng 어떻 khi hỏi về tâm trạng cảm xúc của ai đó hay tình trạng của sự vật nào đó.
날씨가 어떻습니까? Thời tiết thế nào?
날씨가 좋습니다. Thời tiết đẹp.
꽃이 어떻습니까? Hoa thế nào?
꽃이 예쁩니다. Hoa đẹp.
이사람키가 어떻습니까? Người này chiều cao thế nào?
키가 습니다 Người này cao.
IV. Luyện tập
Các bạn đọc và dịch lại bài hội thoại tại phần I.
Học tiếng Hàn không khó đúng không nào các bạn! Trung tâm tiếng hàn SOFL chúc các bạn học tập tốt nhé ^^
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét