Thứ Năm, 5 tháng 3, 2015

[Từ vựng tiếng Hàn] Bài 3: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ăn Uống



Bài 3: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ăn Uống

 
1 : 가공식품:----- ▶thực phẩm gia công
2 : 가락국수:----- ▶mì sợi
3 : 가래떡:----- ▶bánh
4 : 가마니:----- ▶cái bao bố , bao dây
5 : 가물치:----- ▶cá lóc
6 : 가스레인지:----- ▶bếp ga
7 : 가열하다:----- ▶tăng nhiệt
8 : 가자미:----- ▶ca thờn bơn
9 : 가지:----- ▶cà , quả cà tím
10 : 간맞추다:----- ▶nêm vừa vị
11 : 간:----- ▶vị mặn , gia vị
12 : 간보다:----- ▶nêm thử
13 : 간식:----- ▶món ăn phụ , món giữa chừng
14 : 간장:----- ▶nước tương
15 : 갈비:----- ▶sườn
16 : 갈비찜:----- ▶sườn ninh
17 : 갈비탕:----- ▶canh sườn
18 : 갈증나다:----- ▶khát
19 : 갈증:----- ▶cơn khát
20 : 감미 료:----- ▶gia vị
21 : 감:----- ▶quả hồng
22 : 감자:----- ▶khoai tay
23 : 감자 탕:----- ▶canh khoai tây
24 : 감주:----- ▶cam tửu , tượu ngọt
25 : 갓:----- ▶mũ tre ( ngày xưa )
26 : 강낭콩:----- ▶đậu cô ve
27 : 개고기:----- ▶thịt chó
28 : 개수대:----- ▶bồn rửa bát
29 : 거품기:----- ▶cái máy đánh trứng
30 : 건더기:----- ▶chất đặt của canh
31 : 건배하다:----- ▶cạn ly
32 : 건어물:----- ▶cá khô
33 : 건포도:----- ▶nho khô
34 : 게:----- ▶cua
35 : 겨자:----- ▶mù tạt
36 : 경단:----- ▶bánh ngô
37 : 계란:----- ▶trứng
38 : 계란빵:----- ▶bánh trứng
39 : 계량컵:----- ▶cốc để đo lường
40 : 계피:----- ▶quế
41 : 고구마:----- ▶khoai lang
42 : 고다:----- ▶ninh , luộc chín kỹ
43 : 고등어:----- ▶cá thu
44 : 고량주:----- ▶rượu cao lương
45 : 고소하다:----- ▶thơm , bùi
46 : 고추:----- ▶ớt , quả ớt
47 : 고추장:----- ▶tương ớt
48 : 고축가루:----- ▶bột ớt
49 : 곡류:----- ▶các loại ngũ cốc
50 : 곡식:----- ▶ngũ cốc
51 : 곱창:----- ▶ruột non
52 : 공기:----- ▶bát , cái bát không
53 : 곶감:----- ▶hồng sấy khô
54 : 과도:----- ▶dao gọt hoa quả
55 : 과식:----- ▶ăn quá nhiều , bội thực
56 : 과음:----- ▶uống quá nhiều
57 : 과일:----- ▶hoa quả , trái cây
58 : 과일주스:----- ▶nước ép trái cây
59 : 과자:----- ▶kẹo , bánh
60 : 광어:----- ▶cá thơng bơm
61 : 구수하다:----- ▶thơm
62 : 구이:----- ▶nương
63 : 국:----- ▶canh
64 : 국물:----- ▶nước canh
65 : 국밥:----- ▶cơm trộn canh
66 : 국수:----- ▶mì , miến , phở
67 : 국자:----- ▶cai muỗng múc canh
68 : 군것질:----- ▶ăn vặt
69 : 군침 돌다:----- ▶tràn nước miếng
70 : 군침:----- ▶nước miếng thèm ăn
71 : 굴:----- ▶con hào
72 : 굶:----- ▶nhịn đói
73 : 굶주리다:----- ▶đói khát
74 : 굽다:----- ▶nướng ( cá , thịt )
75 : 궁중요리:----- ▶món ăn cung đình
76 : 그룻:----- ▶bát tô , đĩa
77 : 금식:----- ▶nhịn ăn , cấm ăn , tuyệt thực
78 : 금연:----- ▶cấm hút thuốc
79 : 금주:----- ▶cấm rượu
80 : 급식:----- ▶cấp món ăn
81 : 기름:----- ▶dầu
82 : 기호식품:----- ▶thực phẩm có mùi thơm
83 : 기호품:----- ▶thực phẩm có mùi thơm
84 : 김:----- ▶rong biển
85 : 김밥:----- ▶cơm cuộn rong biển
86 : 김치:----- ▶kim chi
87 : 불고기:----- ▶thịt nướng
88 : 김지 통:----- ▶thùng đựng kim chi
89 : 김치찌개:----- ▶món canh kim chi
90 : 깍두기:----- ▶kim chi củ cải
91 : 깡통:----- ▶thùng , hộp
92 : 깡통따개:----- ▶cái mở hộp
93 : 깨:----- ▶vừng
94 : 깨물다:----- ▶cắn vỡ ra
95 : 깻잎:----- ▶lá vừng
96 : 껌:----- ▶kẹo ca su
97 : 꼬리곰탕:----- ▶canh đuôi bò
98 : 꽁초:----- ▶đầu lọc của thuốc
99 : 꽁치:----- ▶ca thu đao
100 : 꽃게:----- ▶con ghẹ
101 : 꾸역꾸역:----- ▶ực ( uống , ăn )
102 : 꿀:----- ▶mật ong
103 : 꿩고기:----- ▶thịt gà lôi
104 : 끓다:----- ▶nấu , sắc , đun sôi
105 : 까니:----- ▶bữa ăn
106 : 나물:----- ▶rau ....v..v. các loại rau
107 : 낙지:----- ▶bạch tuộc nhỏ, con mực con.
108 : 내장:----- ▶nội tạng
109 : 냄비:----- ▶cái chảo , nồi
110 : 냉국:----- ▶canh lạnh
111 : 냉동하다:----- ▶đông lạnh
112 : 냉면:----- ▶mì lạnh
113 : 냉장고:----- ▶tủ lạnh
114 : 냉차:----- ▶xe đông lạnh
115 : 냉채:----- ▶rau lạnh
116 : 냉커피:----- ▶cà fê đá
117 : 냠냠:----- ▶ngấu nghiến , tàm tạp
118 : 녹두:----- ▶đậu xanh
119 : 녹차:----- ▶trà xanh
120 : 누룩:----- ▶men rượu
121 : 누룽지:----- ▶cơm cháy
122 : 비리다:----- ▶mùi tanh
123 : 눌은밥:----- ▶cơm cháy trộn nước
124 : 느끼하다:----- ▶ngấy , ngán ( muốn nôn mửa )
125 : 다과회:----- ▶tiệc ngọt
126 : 다도:----- ▶trà đạo
127 : 다시마:----- ▶cây tảo bẹ
128 : 다이어트:----- ▶ăn kem , ăn kiêng
129 : 다지다:----- ▶cứng
130 : 단내:----- ▶mùi khét
131 : 단란주접:----- ▶quán rượu
132 : 단무지:----- ▶củ cảo ngâm
133 : 단백질:----- ▶protein
133. kiendo.vn
134 : 간난히 먹다:----- ▶ăn đơn giản
135 : 단지:----- ▶cái bình , cái lọ
136 : 달걀:----- ▶trứng gà
137 : 달다:----- ▶ngọt ,
138 : 달콤하다:----- ▶ngọt
139 : 닭고기:----- ▶thịt gà
140 : 닭똥집:----- ▶mề gà
141 : 담그다:----- ▶ngâm
142 : 담배:----- ▶thuốc lá
143 : 간단하다:----- ▶đơn giản
144 : 당근:----- ▶cà rốt
145 : 대마초:----- ▶bồ đà
146 : 대접:----- ▶đón tiếp
148 : 대하:----- ▶tôm hùm
149 : 대합:----- ▶con sò lớn
150 : 덮밥:----- ▶cơm nóng với cá , rau
151 : 데우다:----- ▶đốt , làm cho nóng
152 : 데치다:----- ▶hun nóng
153 : 도마:----- ▶cái thớt
154 : 도미:----- ▶cá vền
155 : 도시락:----- ▶cặp lồng đựng cơm
156 : 독:----- ▶độc tố
157 : 돼지갈비:----- ▶sườn heo
158 : 돼지고기:----- ▶thịt heo
159. dienhoaxinhxinh.com
159 : 된장:----- ▶tương đậu
160 : 된장찌개:----- ▶món canh tương đậu
161 : 두부:----- ▶đậu phụ
162 : 두유:----- ▶sữa đậu nành
163 : 드시다:----- ▶ăn ( tôn kính)
164 : 들기름:----- ▶dầu vừng
165 : 들깨:----- ▶cây vừng hoang
167 : 들이켜다:----- ▶uống hết
168 : 등심:----- ▶thịt lưng
169 : 땅콩:----- ▶lạc , đậu phộng
170 : 떡:----- ▶bánh dẻo
171 : 떡국:----- ▶canh bánh
172 : 떡볶이:----- ▶món bánh nướng
173 : 떫다:----- ▶chát
174 : 뚜껑:----- ▶cái nắp vung
175 : 뚝배기:----- ▶cái nồi , cái niêu
176 : 라면:----- ▶mì gói
177 : 레스토랑:----- ▶nhà hàng
178 : 마늘:----- ▶tôi
179 : 마른반찬:----- ▶thức ăn khô
180 : 마른안주:----- ▶món nhậu khô
181 : 마시다:----- ▶uống
182 : 막걸다:----- ▶uống rượu makori
183 : 막국수:----- ▶miến , mì
184 : 만두:----- ▶bánh bao
185 : 만찬:----- ▶cơm tối , tiệc túi
186 : 맛:----- ▶hương vị , vị ngon
187 : 맛나다:----- ▶có hương vị , ngon
188 : 맛보다:----- ▶nếm thử
189 : 맛없다:----- ▶không ngon
190 : 맛있다:----- ▶ngon
191 : 매콤하다:----- ▶hơi cay , cay cay
192 : 맥주:----- ▶bia
193 : 맵다:----- ▶cay
194 : 맷돌:----- ▶cái cối xay băng đá
195 : 맹물:----- ▶nước sạch
196 : 먹거리:----- ▶đồ ăn
197 : 먹다:----- ▶ăn
198 : 먹어보다:----- ▶ăn thử
199 : 메기:----- ▶cá trê , cá da trơn
200 : 메뉴 :------ ▶thự đơn
201 : 메추리 알:----- ▶trứng cút
202 : 멸치:----- ▶cá cơm
203 : 모유:----- ▶sữa mẹ
204 : 목마르다:----- ▶khát
205 : 무:----- ▶củ cải
206 : 문어:----- ▶bạch tuộc
207 : 물:----- ▶nước
208 : 물김치:----- ▶kim chi nước
209 : 물렁물렁:----- ▶hơi lỏng , có pha ít nước
210 : 묽다:----- ▶loãng
211 : 미꾸라지:----- ▶con chạch
212 : 미식가:----- ▶người thích ăn ngon
213 : 미역:----- ▶canh rong biển
214 : 믹서기:----- ▶máy nghiền , máy xay xinh tố
215 : 밀:----- ▶mì
216 : 밀가루:----- ▶bột mì
217 : 밀봉하다:----- ▶đóng gói
218 : 반찬:----- ▶thức ăn
219 : 매운탕:----- ▶canh cay
220 : 바가지:----- ▶cái gáo
221 : 바구니:----- ▶cái rổ
222 : 바나나:----- ▶chuối
223 : 바다가재:----- ▶con tôm tít
224 : 바다생선:----- ▶cá biển
225 : 반주:----- ▶rượu uống khi ăn cơm
226 : 반죽하다:----- ▶nhào (bột , nước )
227 : 반찬:----- ▶thức ăn
228 : 발효:----- ▶lên men
229 : 발효식품:----- ▶thực phẩm lên men
230 : 밤참:----- ▶món ăn tối
231 : 밥:----- ▶cơm
232 : 밥맛:----- ▶khẩu vị
233 : 밥상:----- ▶cái bàn ăn
234 : 밥솥:----- ▶nồi cơm
235 : 밥통:----- ▶hộp đựng cơm
236 : 배:----- ▶quả lê
237 : 배고프다:----- ▶đói bụng
238 : 배부르다:----- ▶no bụng
239 : 배추:----- ▶bắp cải
240 : 배탈:----- ▶tiêu chảy
241 : 배탈나다:----- ▶bị tiêu chảy
242 : 백반:----- ▶cơm trắng
243 : 버무리다:----- ▶trộn đều các thứ
244 : 버섯:----- ▶nấm
245 : 버터:----- ▶bơ
246 : 벌꿀:----- ▶mật ong
247 : 병:----- ▶cái chai
248 : 병따개:----- ▶cái mở nắp chai
249 : 보리:----- ▶hạt bo bo
250 : 보신탕:----- ▶món hầm thịt cún
251 : 보온병:----- ▶phích nước , bình thủy
252 : 복어:----- ▶cá nóc
253 : 볶다:----- ▶rang
253 : 볶음밥:----- ▶cơm rang
254 : 부식:----- ▶món ăn phụ
255 : 부엌가구:----- ▶gia cụ nhà bếp
256 : 부엌용품:----- ▶đò dùng nhà bếp
257 : 부엌칼:----- ▶dao dùng trong bếp
258 : 부추:----- ▶tỏi tây
258 : 부패하다:----- ▶hư , thối
260 : 북어:----- ▶cá khô
261 : 분식:----- ▶thức ăn băng bột
262 : 분식집:----- ▶quán bán thức ăn làm bằng bột
263 : 분유:----- ▶sữa bột
264 : 불고기:----- ▶thịt nướng
265 : 불량식품:----- ▶thực phẩm hư
266 : 붓다:----- ▶tưới , rót nước
267 : 붕어빵:----- ▶bánh nướng hình cá
268 : 뷔페:----- ▶búp phê ( nhà hàng tự chọn )
269 : 뷔페식당:----- ▶nhà hàng búp pê
270 : 비꼐:----- ▶mỡ heo
271 : 비리다:----- ▶tanh
272 : 비린내:----- ▶mùi tanh
273 : 비비다:----- ▶trộm (cơm)
274 : 비빔국수:----- ▶mì trộn
275 : 비빔밥:----- ▶cơm trộn
276 : 비위:----- ▶khẩu vị
277 : 비타민:----- ▶vitamin
278 : 빙수:----- ▶nước đá
279 : 빚다:----- ▶vắT (BÁNH)
281 : 빨대:----- ▶cai ống hút
282 : 빵:----- ▶bánh mì
283 : 빵집:----- ▶cửa hàng bánh
284 : 뻥튀기:----- ▶bánh gạo
285 : 사각사각:----- ▶rạo rạo (gạo)
286 : 사과:----- ▶táo
287 : 사식:----- ▶cơm tiếp viện ( cơm đưa cho tù nhân )
288 : 사이다:----- ▶soda
289 : 사탕:----- ▶đường
290 : 산삼:----- ▶sâm núi
291 : 살코기:----- ▶thịt nạc
292 : 삶다:----- ▶luộc
293 : 삼겹살:----- ▶thịt ba chỉ
294 : 삼계탕:----- ▶gà hầm sâm
295 : 삼치:----- ▶cá cún
296 : 삼키다:----- ▶nuốt
297 : 상추:----- ▶rau diếp
298 : 상큼하다:----- ▶thơm ngon , thơm mát
299 : 상하다:----- ▶hư , hỏng , thối
300 : 새우:----- ▶tôm
301. vieclamkorea.com
301 : 새콤달콤:----- ▶ thơm thơm
302 : 새콤하다:----- ▶thơm
303 : 생강:----- ▶gừng
304 : 생강차:----- ▶trà gừng
305 : 생맥주:----- ▶ bia tươi
306 : 생선:----- ▶ca tươi
307 : 생선묵:----- ▶ nước hầm cá
308 : 생선조림:----- ▶ca hộp
309 : 생선찌개:----- ▶món lẩu cá
310 : 생선회:----- ▶gỏi cá
311 : 생수:----- ▶nước lạnh
312 : 생식:----- ▶ăn sống
313 : 선짓국:----- ▶canh tiết heo
314 : 설거지:----- ▶rửa bát chén
315 : 설익다:----- ▶chín tái
316 : 설탕:----- ▶đường
317 : 섬유질:----- ▶chất sợi
318 : 섭취하다:----- ▶ăn , uống
319 : 소고기:----- ▶thịt bò
320 : 소금:----- ▶muối
321 : 소꼬리:----- ▶đưôi bò
322 : 소라:----- ▶con ốc biển
323 : 소식:----- ▶ăn nhẹ
324 : 소주:----- ▶rượu trắng
325 : 소화:----- ▶tiêu hóa
326 : 소화불량:----- ▶không tiêu hóa được
327 : 소화제:----- ▶thuốc tiêu hóa
328 : 소화하다:----- ▶tiêu hóa
329 : 솜사탕:----- ▶kẹo bông
330 : 송이버섯:----- ▶nấm bông
331 : 송편:----- ▶bánh bột nếp, bánh trung thu
332 : 솔:----- ▶cái ấm , cái nồi
333 : 쇠고기:----- ▶thịt bò
334 : 쇠꼬리:----- ▶đuôi bò
335 : 수박:----- ▶dưa hấu
336 : 수저:----- ▶đũa và thìa
337 : 수저통:----- ▶cái hộp đựng đũa và thìa
338 : 수정과:----- ▶nước sắ quế và gừng
339 : 숙주나물:----- ▶cây giá đỗ
340 : 순대:----- ▶kòng , dồi
341 : 순댓국:----- ▶canh dồi
342 : 순두부:----- ▶đỗ phụ nguyên chất
343 : 숟가락:----- ▶cái thìa
344 : 술:----- ▶rượu
345 : 술집:----- ▶quán rượu
346 : 숭늉:----- ▶cơm cháy
347 : 시다:----- ▶chua
348 : 시식하다:----- ▶nếm thử, ăn uống thử
349 : 시음하다:----- ▶uống thử
350 : 시장:----- ▶chợ
351 : 시장기:----- ▶cơn đói bụng
352 : 시장하다:----- ▶đói bụng
353 : 시큼하다:----- ▶hơi chua
354 : 식기:----- ▶dụng cụ ăn uống
355 : 식기건조기:----- ▶máy sấy dụng cụ ăn uống
356 : 식기건조대:----- ▶cái bàn sấy dụng cụ ăn uống
357 : 식기세척기:----- ▶máy rửa dụng cụ ăn uống
358 : 식단:----- ▶thự đơn
359 : 식당:----- ▶nhà hàng
360 : 식당에 가다:----- ▶đi nhà hàng
361 : 식량:----- ▶lương thực
362 : 식료품:----- ▶nguyên liệu thực phẩm
363 : 식사:----- ▶ăn uống
364 : 식사량:----- ▶lượng ăn uống
365 : 식사접대하다:----- ▶mời cơm
366 : 식사활:----- ▶chuyện ăn uống
367 : 식성:----- ▶thói quen ăn uống
368 : 식수:----- ▶nước uống
369 : 식욕:----- ▶nhu cầu ăn uống
370 : 식욕부진:----- ▶không muốn ăn
371 : 식용유:----- ▶dầu ăn
372 : 식이요법:----- ▶cách nấu ăn điều trị bệnh tật
373 : 식중독:----- ▶ngộ độc thức ăn
374 : 식초:----- ▶giấm
375 : 식칼:----- ▶dao ăn
376 : 식탁:----- ▶cái bàn ăn
377 : 식탁예절:----- ▶phép lịch sự ăn uống
378 : 식탐:----- ▶ăn tham . tham ăn
379 : 식품:----- ▶thực phẩm
380 : 신선하다:----- ▶tươi
381 : 싱겁다:----- ▶ nhạt
382 : 싱싱하다:----- ▶tươi rói
383 : 쌀:----- ▶gạo
384 : 쌀가루:----- ▶bột gạo
385 : 쌀통:----- ▶thùng gạo
386 : 쌈:----- ▶món cuộn
387 : 쌈밥:----- ▶cơm cuộn
388 : 썩다:----- ▶hư , hỏng , thối
389 : 썰다:----- ▶thái mỏng
390 : 쓰다:----- ▶đắng
391 : 씹다:----- ▶nhai

 

Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL Chúc các bạn học tốt nhé!
Theo: Trung Tâm Tiếng Hàn SOFL
Website: hoctienghanquoc.org

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét